Đặc điểm của Đồng hồ đo điện trở cách điện Kaise SK3010
	 
	Đồng hồ đo điện trở cách điện Kaise SK-3010 Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Nhật Bản nên cho khả năng đo chính xác.
	Khi phải sử dụng các loại thiết bị đo điện chất lượng kém, không phải hàng chính hãng, bạn sẽ thấy không an toàn và kết quả không chính xác. Tất cả những vấn đề đó sẽ được giải quyết trong một thiết bị: Đồng hồ đo điện trở cách điện Kaise SK-3010 do Công ty chúng tôi cung cấp. Thiết bị 100% là hàng chính hãng, chất lượng vượt trội, thiết kế ưu việt, cho kết quả nhanh chóng, an toàn khi sử dụng là những điểm nổi bật của máy đo.
	Đồng hồ đo điện trở cách điện Kaise SK-3010 được sử dụng rất nhiều tại các nhà máy điện công nghiệp, lắp đặt hệ thống dòng điện tại các tòa nhà hay sử dụng ngay trong gia đình. Máy đo cho kết quả chính xác khi xác định điện trở trong dây điện, dây cáp, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp với từng sản phẩm.
	 
	 
	 Đặc điểm của Đồng hồ đo điện trở cách điện Kaise SK-3010
	- Đồng hồ đo điện trở cách điện Kaise SK-3010 có cấu tạo khá nhỏ gọn, tiện dụng trong việc di chuyển thiết bị, tăng khả năng cơ động cho người sử dụng. Máy sử dụng nguyên lí toán học, vật lí nên cho số đo chính xác, giúp ích nhiều trong công việc kiểm tra điện trở, sản xuất các cuộn cáp dây điện, hay các thiết bị điện.
	- Thiết bị được làm bằng vật liệu nhựa cao cấp, có độ nhám cao, chống trượt vừa tạo cảm giác chắc chắn, êm tay vừa đảm bảo an toàn cho bạn kể cả khi bị ra mồ hôi tay hay tay bạn đang bị dính dầu nhớt trong lúc làm việc.
	 
	
		
			
				| 
					Measurement Specifications | 
			
			
				
					
						
							
								
									
										
											
												| 
													  | 
												
													  | 
												
													SK-3010 | 
												
													SK-3012 | 
												
													SK-3013 | 
												
													SK-3016 | 
											 
											
												
													Insulation 
													Resistance | 
												
													Rate Voltage 
													/ Resistance | 
												
													50V/100MΩ 
													125V/20MΩ | 
												
													250V/50MΩ 
													500V/100MΩ | 
												
													500V/1000MΩ 
													1000V/2000MΩ | 
												
													500V/100MΩ 
													1000V/200MΩ | 
											 
											
												
													Measurement 
													Range | 
												
													0.05 to 10MΩ 
													0.01 to 20MΩ | 
												
													0.01 to 50MΩ 
													0.05 to 100MΩ | 
												
													0.5 to 1000MΩ 
													1 to 2000MΩ | 
												
													0.05 to 100MΩ 
													0.1 to 200MΩ | 
											 
											
												
													Center 
													Scale | 
												
													0.2MΩ 
													0.5MΩ | 
												
													1MΩ 
													2MΩ | 
												
													20MΩ 
													50MΩ | 
												
													2MΩ 
													5MΩ | 
											 
											
												
													Allowable 
													Voltage 
													without 
													Loading | 
												
													1.3 times or less of rated voltage | 
											 
											
												
													Measuring 
													Current | 
												
													1mA to 1.2mA | 
											 
											
												
													Shorted 
													Current | 
												
													2mA or less | 
											 
											
												| 
													AC Voltage | 
												
													0 to 300V | 
												
													0 to 600V | 
											 
											
												| 
													Low Ohm | 
												
													- | 
												
													2/20Ω | 
											 
											
												| 
													Continuity | 
												
													- | 
												
													Buzzer at 
													1Ω/10Ω or 
													less | 
											 
											
												| 
													Accuracy | 
												
													Insulation 
													Resistance | 
												
													First effective range : ±5% of reading value 
													Second effective range : ±10% of reading value 
													The other scale area : ±0.7% of scale length | 
											 
											
												
													AC 
													Voltage | 
												
													±3% of full scale value | 
											 
											
												| 
													Low Ohm | 
												
													- | 
												
													±3% of full 
													scale length | 
											 
											
												| 
													Other Functions | 
												
													 Timer Function (Approx. 3 minutes continuous measurement) 
													 Battery Check (confirmable on meter scale)  | 
											 
										
									 
								 | 
							 
						
					 
				 |