Thiết bị kiểm tra dòng rò Hioki ST5540
Thông số kỹ thuật
Model: ST5540
Tiêu chuẩn phù hợp:
+ IEC 60601-1 (1988) + A2:1995
+ IEC 60950-1 (2005)
+ IEC 60335-1 (2001) + A1:2004 + A2:2006
+ IEC 60065 (2001) + A1:2005
+ UL-2231-1 (2002), UL-2231-2 (2002)
+ IEC 61010-1 (2001)
Đo điện áp rò:
+ Điện áp rò xuống đất
+ 3 Loại dòng tiếp xúc
+ 7 loại dòng dò khi thiết bị bị hỏng
+ Đo dòng trên thiết bị hư hỏng
+ 4 loại dòng rò tất cả thiết bị hư hỏng, đo dòng tự do
+ 3 loại dòng rò trên vỏ
Đo dòng: DC, AC (true rms, 0.1 Hz~1 MHz), AC+DC (true rms, 0.1 Hz~ MHz), AC(15 Hz~1 MHz)
Thang đo: DC / AC / AC+DC mode:50 μA/500 μA/5 mA/50 mA Kiểu điện áp đỉnh AC:500 μA/1 mA/10 mA/75 mA
Độ chính xác:
+ Đo DC: ±2.0% rdg. ±6 dgt. (typ.)
+ Đo AC / AC+DC: ±2.0% rdg. ±6 dgt. (15 Hz to 100 kHz, typ.)
+ Đo điện áp đỉnh AC: ±2.0% rdg. ±6 dgt. (15 Hz to 10 kHz, typ.)
Giao tiếp: I/O bên ngoài, Rolay, USB 1.1, RS-232C
Chức năng: Tự động kiểm tra, đồng hồ, sao lưu dữ liệu, lưu dữ liệu của 100 thiết bị, xuất máy in
Nguồn: 100/120/220/240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA
Nguồn cung cấp từ thiết bị khác: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 20 A
Kích thước, khối lượng: 320x110x253mm, 4.5 kg
Thiết bị đi kèm:TEST LEAD L2200 (for ST5540, Red ×2, Black ×1) ×1 set, ENCLOSURE PROBE 9195 ×1, Dây nguồn x1, Cầu chì x1, Hướng dẫn sử dụng x1, CD-ROM ×1
Cách thức đo: Đo điện áp rơi trên trở kháng mô phỏng, tính toán và hiển thị giá trị đo( True RMS), đo giá trị hiện tại so với đất
Kiểu đo: Đo dòng rò, đo điện áp, đo dòng an toàn trên dây dẫn
Nhà sản xuất : Hioki
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
■ Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)
Measurement methods |
Measurement of voltage drop across body simulated resistance points, Calculation and display of current values, True rms measurement, Measurement unit floats relative to instrument ground. |
Measurement modes |
Leak current measurement, voltage measurement, safety conductor current measurement |
Standards compliance |
Electrical Appliances and Materials Safety Act |
Leak current measurement |
Ground leak current, 3 types of contact current, free current measurement, 3 types of enclosure leak current |
Measurement current |
DC, AC (true rms, 15 Hz to 1 MHz), AC+DC (true rms, 15 Hz to 1 MHz), AC peak (15 Hz to 1 MHz) |
Measurement ranges |
DC / AC / AC+DC mode:50 μA/500 μA/5 mA/50 mA |
Measurement accuracy (current measurement) |
DC measurement: ±2.0% rdg. ±6 dgt. (typ.) |
Interfaces |
External I/O, USB 1.1 (communications), RS-232C |
Functionality |
Automatic test, data storage for 100 target devices, clock, data backup, printed output (optional), etc. |
Power supply |
100/120/220/240 V AC (specify at time of order), 50/60 Hz, 30 VA rated power |
Target device power supply input |
100 to 240 V AC, 50/60 Hz, Rated current input from terminal block: 20 A |
Target device power supply output |
Output from terminal block: 20 A, Output from outlet: 15 A |
Dimensions and mass |
320 mm (12.60 in) W × 110 mm (4.33 in) H × 253 mm (9.96 in) D, 4.5 kg (158.7 oz) |
Accessories |
Test lead L2200 (for ST5540, Red ×2, Black ×1) ×1 set, Enclosure probe 9195 ×1, Power cord ×3, Spare fuse for measurement line ×1, Instruction manual ×1, User guide ×1, CD-ROM ×1 |
■ ST5540, ST5541 List of functions (Network)
Item |
ST5540 |
ST5541 |
Network A (Electrical Appliances and Materials Safety Act) |
○ |
○ |
Network B (Medical-use electrical devices) |
○ |
- |
Network C (IEC 60990) |
○ |
○ |
Network D (UL) |
○ |
○ |
Network E (General-purpose 1) |
○ |
○ |
Network F (General-purpose 2) |
○ |
○ |
Network G (IEC 61010-1) |
○ |
○ |
■ List of functions (Major functions)
Item |
ST5540 |
ST5541 |
Power on polarity switching function |
○ |
○ |
Rated current 20 A |
○ |
○ |
Function for checking for blown fuses |
○ |
○ |
Frequency band switching |
○ |
- |
110% voltage output terminal (T3 terminal) |
○ |
- |
S10, S12, S13, E terminal |
○ |
- |
■ List of functions (Testing leakage current mode)
Item |
ST5540 |
ST5541 |
Earth leakage current |
○ |
○ |
Touch current |
○ |
○ |
Patient auxiliary current |
○ |
- |
Patient leakage current |
○ |
- |
Total patient leakage current |
○ |
- |
Free current |
○ |
○ |
Enclosure - Earth leakage current |
○ |
○ |
Enclosure - Enclosure leakage current |
○ |
○ |
Enclosure - Line leakage current |
○ |
○ |
Patient leakage current I |
○ |
- |
Patient leakage current II |
○ |
- |
Patient leakage current III |
○ |
- |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
AMPE KÌM |
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu Đồng hồ đo điện trở cách Hioki Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu
|
MÁY THỬ ĐIỆN ÁP |
MÁY ĐO NHIÊT ĐỘ
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ |