Chap nhan thanh toan
Siêu thị điện máy Bình Minh - Điện máy của mọi nhà
Hotline
SIÊU THỊ AMPE KÌM
DANH MỤC SẢN PHẨM
Share |
Ampe kìm AC/DC Sonel CMP-401( 400A, 600V , 40MΩ và đo nhiệt độ )

Ampe kìm AC/DC Sonel CMP-401( 400A, 600V , 40MΩ và đo nhiệt độ )

Ampe kìm AC/DC Sonel CMP-401( 400A, 600V , 40MΩ và đo nhiệt độ )
 
Thông số kỹ thuật:
  • Model: CMP-401
  • Đường kính kẹp: 30mm
  • Dòng điện AC: 4,40,400A/ ±2,8%
  • Độ phân giải: 0.001, 0.01.0.1A
  • Dòng điện DC: 40,400A/ ±2,8%
  • Độ phân giải: 0.01, 0.1A
  • Điện áp AC: 400mV, 4V, 40V, 400V, 600V/ ±2%
  • Độ phân giải: 0,1mV, 0,001V, 0,01V, 0,1V
  • Điện áp DC: 400Mv, 4V, 40V, 400V, 600V/ ±2%
  • Độ phân giải: 0,1mV, 0,001V, 0,01V, 0,1V
  • Dải đo điện trở: 400Ω, 4kΩ, 40kΩ, 400kΩ, 4MΩ, 40MΩ/ ±3,5%
  • Độ phân giải: 0,1Ω, 0,001kΩ, 0,01kΩ, 0,1kΩ, 0,001MΩ, 0,01MΩ
  • Dải đo điện dung: 40nF, 400nF, 4 μF, 40μF, 100 μF/ ±4%
  • Độ phân giải: 0,01 nF, 0,1 nF, 0,001 μF, 0,01 μF, 0,1 μF
  • Đo nhiệt độ kiểu K: -20,0...760°C(-4,0...1400°F)/ ±3%
  • Dải đo tần số: 10Hz ... 10kHz/ ±(1,5%
  • Nguồn cấp: Pin 9V kiểu 6LR61
  • Tự động tắt nguồn: 30 phút
  • Kích thước: 197 x 70 x 40 mm
  • Trọng lượng: 183 g
  • Hãng sản xuất: SONEL
  • Xuất xứ: Ba Lan
  • Bảo hành: 12 tháng
Giá mới: Liên hệ để biết

DC current measurement and AC current. .
AC/DC voltage measurement up to 600 V.

Resistance measurement and continuity test:

Kết quả hình ảnh cho Sonel CMP-401

  • continuity test with acoustic signalling (beeper) for resistance below 50 Ω.

Temperature measurement (Fahrenheit and Celsius units).
Frequency measurement.
Capacitance measurement 
Diode test.
Additionally:

  • safe, insulated measuring clamps,
  • double molded housing,
  • autoranging/manual range selection,
  • „DATA HOLD” function, for holding measured values,
  • backlit LCD,
  • „REL” function,
  • over range indication,
  • „AUTO-OFF” function.

Electric security:

  • measurement category: CAT III 600 V acc. to EN 61010 - 1:2004
  • protection class acc. to EN 60529: IP40

Other technical data:

  • power supply: 9 V battery type 6LR61
  • display: 4000 counts, backlit LCD
  • continuity test: I<0,5 mA, sound signal for R<50 Ω
  • diode test: I=0,3 mA, U0 = 1,5 V DC
  • over range indication: 0L displayed
  • sampling rate: 2 times per second
  • input impedance: 10 MΩ (V DC and V AC)
  • clamp size: opening 30 mm (1,2”)
  • auto power OFF: approx. 30 min.
  • dimensions: 197 x 70 x 40 mm
  • weight: 183 g
  • accordance with following standards: EN 61010 - 1:2004, EN 61010 - 2 - 032
  • quality standard: ISO 9001

Rated operational conditions:

  • operating temperature: 0...+40°C
  • storage temperature: -20...+60°C
  • operating humidity: max 80% up to 31°C; decreasing linearly to 50% at 40°C
  • operating altitude: max 2000 m

Temperature measurement

Range Accuracy*
-20,0...760°C ±(3% m.v. + 5°C)
-4,0...1400°F ±(3% m.v. + 9°F)

*probe (K type) accuracy not included

Frequency measurement

Range Accuracy
10 Hz ... 10 kHz ±(1,5% m.v. + 2 digits)
  • csensitivity: 100 V(<50 Hz), 50 V(50…400 Hz); 15 V(401 Hz…10 kHz)

AC current measurement

Range Resolution Accuracy
4,000 A 0,001 A no range
40,00 A 0,01 A ±(2,5% m.v. + 8 digits)
400,0 A 0,1 A ±(2,8% m.v. + 8 digits)

 

  • frequency range: 50...60 Hz.

DC current measurement

 

Range Resolution Accuracy
40,00 A 0,01 A ±(2,5% m.v. + 5 digits)
400,0 A 0,1 A ±(2,8% m.v. + 5 digits)

AC voltage measurement

 

 

Range Resolution Accuracy
400,0 mV 0,1 mV ±(1,5% m.v. + 30 digits)
4,000 V 0,001 V ±(1,5% m.v. + 5 digits)
40,00 V 0,01 V
400,0 V 0,1 V
600,0 V 0,1 V ±(2% m.v. + 5 digits)

 

  • frequency range: 50...400 Hz.

DC voltage measurement

Range Resolution Accuracy
400,0 mV 0,1 mV ±(0,8% m.v. + 2 digits)
4,000 V 0,001 V ±(1,5% m.v. + 2 digits)
40,00 V 0,01 V
400,0 V 0,1 V
600,0 V 0,1 V ±(2% m.v. + 2 digits)

 

Resistance measurement

 

Range Resolution Accuracy
400,0 Ω 0,1 Ω ±(1,0% m.v. + 4 digits)
4,000 kΩ 0,001 kΩ ±(1,5% m.v. + 2 digits)
40,00 kΩ 0,01 kΩ
400,0 kΩ 0,1 kΩ
4,000 MΩ 0,001 MΩ ±(2,5% m.v. + 3 digits)
40,00 MΩ 0,01 MΩ ±(3,5% m.v. + 5 digits)

 

Capacitance measurement

Range Resolution Accuracy
40,00 nF 0,01 nF ±(4% m.v. + 20 digits)
400,0 nF 0,1 nF ±(3% m.v. + 5 digits)
4,000 nF 0,001 μF
40,00 nF 0,01 μF
100,0 nF 0,1 μF ±(4% m.v. + 10 digits)

„m.v.”- measured value

Sản phẩm khác
Hỗ trợ trực tuyến Hanoi
Mr Nam : 0904 499 667
Chat [Mr Nam: 0904 499 667]
Mr Minh : 0932 225 325
Chat [Mr Minh: 0932 225 325]
Ms Mùi : 0962 208 760
Chat [Ms Mùi: 0962 208 760]
Ms Thảo : 0978884915
Chat [Ms Thảo: 0978884915]
Ms Thủy : 0936 476 144
Chat [Ms Thủy: 0936 476 144]
Ms Hiền : 0903208068
Chat [Ms Hiền: 0903208068]
Ms Chi : 0912378084
Chat [Ms Chi: 0912378084]
Hỗ trợ trực tuyến HCM
Mr Bình : 0988 764 055
Chat [Mr Bình: 0988 764 055]
Ms Thu Hà : 0904 829 667
Chat [Ms Thu Hà: 0904 829 667]
Ms Hương : 0964 934 177
Chat [Ms Hương: 0964 934 177]
Giỏ hàng của bạn
Đối tác
Hotline
Copyright © 2009 - 2024 by Binh Minh.
All right reserved

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616  Hotline: 0904499667
Email: [email protected]

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]

 

Liên hệ để có giá tốt nhất
Hotlite