AC hiện tại |
Phạm vi |
40,00 A/400.0 A |
Độ chính xác |
2% ± 5 chữ số |
|
DC hiện |
Phạm vi |
40,00 A/400.0 A |
Độ chính xác |
2% ± 5 chữ số |
|
Điện áp AC |
Phạm vi |
600,0 V |
Độ chính xác |
1,5% ± 5 chữ số |
|
Điện áp DC |
Phạm vi |
600,0 V |
Độ chính xác |
1,0% ± 5 chữ số |
|
Kháng |
Phạm vi |
400,0 Ω / 4000 Ω / 40,00 kΩ |
Độ chính xác |
1,0% ± 5 chữ số |
|
Liên tục |
≤ 30 Ω |
|
Điện dung |
100,0 μF đến 1000 μF |
|
Tần số |
5,0 Hz đến 500,0 Hz |
|
AC phản ứng |
True-rms |
|
Backlight |
Vâng |
|
Dữ liệu tổ chức |
Vâng |
|
Liên hệ với nhiệt độ |
-10,0 ° C đến 400,0 ° C |
|
Min / Max |
Vâng |
|
Kích |
H x W x D (mm) |
207 x 75 x 34 |
Max đường kính dây |
30 mm (600 MCM) |
|
Trọng lượng |
283 g |
|
Thể loại Đánh giá |
CAT III 600 V |
Specifications | ||
AC current | Range | 40.00 A / 400.0 A |
Accuracy |
2% ± 5 digits (45 Hz to 65 Hz) 2.5% ± 5 digits (65 Hz to 400 Hz) |
|
DC current | Range | 40.00 A / 400.0 A |
Accuracy | 2% ± 5 digits | |
AC voltage | Range | 600.0 V |
Accuracy | 1.5% ± 5 digits | |
DC voltage | Range | 600.0 V |
Accuracy | 1.0% ± 5 digits | |
Resistance | Range | 400.0 Ω / 4000 Ω / 40.00 kΩ |
Accuracy | 1.0% ± 5 digits | |
Continuity | ≤ 30 Ω | |
Capacitance |
0 to 100.0 μF / 100μF to 1000 μF
|
|
Frequency | 5.0 Hz to 500.0 Hz | |
AC response | True-RMS | |
Backlight | Yes | |
Data hold | Yes | |
Contact temperature | -10.0°C to 400.0°C (14.0°F to 752.0°F) | |
Min/Max | Yes | |
Size | H x W x D (mm) | 207 x 75 x 34 |
Max wire diameter | 30 mm (600 MCM) | |
Weight | 283 g | |
Category rating |
CAT III 600 V CAT IV 300 V |
|
Warranty | Two-year |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
AMPE KÌM |
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu Đồng hồ đo điện trở cách Hioki Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu
|
MÁY THỬ ĐIỆN ÁP |
MÁY ĐO NHIÊT ĐỘ
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ |