Đo điện áp DC
Khoảng |
Độ chính xác |
Trở kháng ngõ vào |
Điện áp tối đa |
||
73201 |
73202/04 |
73203 |
|||
400.0 mV |
0.5% + 1 |
0.5% + 1 |
0.3% + 1 |
> 100 MΩ |
600 V |
4.000 V |
11 MΩ |
||||
40.00 V |
0.75% + 1 |
10 MΩ |
|||
400.0 V |
|||||
600 V |
Đo điện áp AC
Khoảng |
Độ chính xác |
Trở kháng ngõ vào |
Điện áp tối đa |
||
73201 |
73202/04 |
73203 |
|||
4.000 V |
1% + 5
|
0.75% + 5 |
> 11 MΩ, < 50 µF |
600 Vrms |
|
40.00 V |
> 10 MΩ, < 50 µF |
||||
400.0 V |
|||||
600 V |
Đo dòng điện DC
Khoảng |
Độ chính xác |
Sụt áp |
Dòng điện ngõ vào tối đa |
||
73201 |
73202 |
73203 |
|||
400.0 µA |
1% + 2 |
< 0.17 mV/µA |
400 mA (500 mA/600 V có cầu chì) |
||
4000 µA |
|||||
40.00 mA |
< 3 mV/mA |
||||
400.0 mA |
|||||
4.000 A |
2% + 2 |
< 0.04 V/A |
10 A (15 V/600 V có cầu chì) |
||
10.00 A |
|||||
|
|
|
|
|
|
Đo dòng điện AC
Khoảng |
Độ chính xác |
Sụt áp |
Dòng điện ngõ vào tối đa |
||
73201 |
73202 |
73203 |
|||
400.0 µA |
2% + 20 |
< 0.17 mV/µA |
400 mA (500 mA/600 V có cầu chì) |
||
4000 µA |
2% + 5 |
||||
40.00 mA |
2% + 20 |
< 3 mV/mA |
|||
400.0 mA |
2% + 5 |
||||
4.000 A |
2.5% + 20 |
< 0.04 V/A |
10 A (15 V/600 V có cầu chì) |
||
10.00 A |
|||||
|
|
|
|
|
|
Đo điện trở
Khoảng đo |
Độ chính xác |
Dòng điện tối đa |
Điện áp hở mạch |
Điện áp ngõ vào |
73201 đến 73204 |
||||
400.0 Ω |
0.75% + 2 |
< 1 mA |
< 3.4 V |
600 V |
4.000 kΩ |
0.75% + 1 |
< 0.5 mA |
< 1.0 V |
|
40.00 kΩ |
< 70 µA |
< 0.7 V |
||
400.0 kΩ |
< 7 µA |
|||
4.000 MΩ |
2% + 1 |
< 0.7 µA |
||
40.00 MΩ |
5% + 2 |
< 70 µA |
Display | 4300-count digital reading |
---|---|
DC Voltage Accuracy1 | 0.5% + 1 |
AC Voltage Accuracy2 | 1% + 5 |
Additional Functions | Auto hold, overvoltage and current warning |
Features | |
Operating Temp and Humidity | 0 to 50°C; 80% RH or less at 0°C to 40°C, or 70% RH or less at 40°C to 50°C (no condensation) |
Power Supply | Two AAA (LR03 or R03) dry cells |
Battery Life | Approx. 600 hours (for continuous DC voltage measurement with alkaline cells) |
Dimensions | 74 (W) x 155 (H) x 31 (D) mm |
Weight | Approx. 240 g (including batteries) |
Compliance with Standards |
Safety EN61010-1 (1995) + Amend; EN61010-2-031 (1995) (600 V, CAT II; 300 V, CAT III; contamination level 2, indoor use: 73201,73202, 73203) EMC EMI: EN55011 (1991) (Class B, Group 1) EMS: EN50082-1 (1997) |
Standard Accessories |
AAA (LR03/R03) dry cells (built in): 2 Instruction manual: 1 Spare fuse F02 (15 A/250 V): 1 Spare fuse F05 (500 mA/250 V): 1 Test lead set (RD031) :1 |
Optional Accessories |
Carrying Case (hard) Hoses the DMM and test leads (B9648GB) Rubber Case for DMM (93007) |
1 40V - 600V Range
2 4V - 600V Range
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
AMPE KÌM |
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu Đồng hồ đo điện trở cách Hioki Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu
|
MÁY THỬ ĐIỆN ÁP |
MÁY ĐO NHIÊT ĐỘ
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ |