DCV |
Khoảng |
0.3/1.2/3/12/30/120/300/1200V |
Độ chính xác |
± 2.0% full scale (except 1200V range ± 3.0%) |
|
Ghi chú |
Input resistance : 100 KΩ/V |
|
DCA |
Khoảng |
0.012/0.12/1.2/12/120/1200mA |
Độ chính xác |
± 3.0% of full scale (except 1200V range ± 4.0%) |
|
Ghi chú |
Terminal voltage drop: less than 250 mV |
|
ACV |
Khoảng |
3/12/30/120/300/1200V |
Độ chính xác |
± 3.0% |
|
Ghi chú |
Input impedance: 10 KΩ/V |
|
Điện trở |
Khoảng |
2/200/ 20,000 KΩ |
Độ chính xác |
± 3.0% of full scale |
|
Ghi chú |
enter scale mark: 10 Ω for ma×. Full scale of 2 KΩ |
|
Decibel |
Khoảng |
-20 to 11/23/31/43 dB |
Độ chính xác |
± 3.0% of full scale (dB) |
|
Ghi chú |
Trở kháng ngõ vào |
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Pin 1.5V, Dây đo, Kẹp cá sấu, Bao đựng |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
AMPE KÌM |
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu Đồng hồ đo điện trở cách Hioki Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu
|
MÁY THỬ ĐIỆN ÁP |
MÁY ĐO NHIÊT ĐỘ
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ |