Thiết bị đo mΩ Hioki 3541( 20 mΩ)
Thông số kỹ thuật
Specifications
Resistance Range |
20 mΩ range (Max. 20.0000 mΩ, 0.1 μΩ resolution) to 100 MΩ range (Max. 110.000 MΩ, 1 kΩ resolution), 11 step |
||||||||||||||||||||
Measurement Accuracy (SLOW 2) |
±0.007 % rdg. ±0.0015 % f.s. dgt. (at 2 k/ 20 kΩ range) |
||||||||||||||||||||
Testing Current |
100 nA to 1 A DC, [at Low Power ON] 10 μA to 10 mA DC |
||||||||||||||||||||
Open-Terminal Voltage |
5 V DC (at 20/ 200mΩ range), 2.6 V DC (at 2 to 20kΩ range), 13 V DC (at 1M to 100MΩ range), [at Low Power ON] 60 mV DC |
||||||||||||||||||||
Sampling Rate Delay = 0ms, TC off, Statstics operation off, Offset voltage revise off |
|
||||||||||||||||||||
Other Functions |
Temperature measurement (-10.0 to 99.9 °C), Revised resistance with temperature, Revised temperature with inductor resistance, Comparator, Settings save & load (Max. 30 settings), Classification measurement (BIN function), Statistics operation, Offset voltage revise, Delay, Average function |
||||||||||||||||||||
Interface |
RS-232C and GP-IB (standard) |
||||||||||||||||||||
External I/O |
[Output] BCD, End of measurement, Comparator result, BIN result, NG, with open collector output |
||||||||||||||||||||
Power Supply, Consumption |
100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max. |
||||||||||||||||||||
Dimensions, Mass |
215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.6 kg (91.7 oz) |
||||||||||||||||||||
Supplied Accessories |
CLIP TYPE LEAD 9287-10 × 1, TEMPERATURE PROBE 9451 × 1, Power cord × 1, EXT I/O Male connector × 1, Operation manual × 1 |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
AMPE KÌM |
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu Đồng hồ đo điện trở cách Hioki Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu
|
MÁY THỬ ĐIỆN ÁP |
MÁY ĐO NHIÊT ĐỘ
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ |