Basic specifications
Max. applied measurement voltage |
±22 V DC |
Resistance measurement ranges |
300 mΩ (Max. display 310.00 mΩ, resolution 10 μΩ) to 3 Ω (Max. display 3.1000 Ω, resolution 100 μΩ), 2 ranges |
Voltage measurement ranges |
DC 20 V, resolution 0.1 mV, Accuracy: ±0.01 % rdg. ±3 dgt. (Add ±3 dgt. for EX.FAST, or ±2 dgt. for FAST and MEDIUM) |
Display |
31000 full digits (resistance), 199999 full digits (voltage), LED |
Sampling rate |
Four steps, 4 ms (Extra-FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (Medium), 150 ms (Slow) |
Measurement time |
Response time + sampling rate, approx. 3 ms for measurements |
Comparator functions |
Judgment result: Hi/IN/Lo (resistance and voltage judged independently) |
Interfaces |
External I/O, RS-232C, Printer (RS-232C), GP-IB (-01 suffix models only) |
Power supply |
100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max. |
Dimensions and mass |
215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz) |
Accessories |
Instruction manual × 1, Power cord × 1 |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
AMPE KÌM |
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu Đồng hồ đo điện trở cách Hioki Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu
|
MÁY THỬ ĐIỆN ÁP |
MÁY ĐO NHIÊT ĐỘ
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ |