Electrical Specifications: (23℃±5℃)
AC+DC True Power: ( PF 0.2 - 1.0, 3φ3W, 3φ4W, 1φ2W, and 1φ3W)
Range |
Resolution |
Accuracy (of reading) |
|
|
Range |
|
0 - 99.99KW |
0.01KW |
±2.0%±0.05KW |
|
|
AC 600V, DC 800V, |
|
|
|
|
|
|
ACA/DCA 2000A |
|
100 - 999.9KW |
0.1KW |
±2.0%±0.5KW |
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
1000-1200KW |
1KW |
±2.0%±5KW |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
KW Autoranging Map: (PF 0.2 - 1.0, 3φ3W, 3φ4W, 1φ2W, and 1φ3W) |
||||||
|
0V – 200V |
200V - 600VAC, 200V - 800VDC |
||||
|
|
|
|
|
||
0A - 200A |
0.00 - 40.00KW |
0.00 |
- 99.99KW, |
100.0 - 160.0KW |
||
|
|
|
|
|
||
200A - 2000A |
0.0 - 400.0KW |
0.0 |
- 999.9KW, |
1000 - 1600KW |
AC+DC Voltage: (True RMS, Crest Factor<4, Autorange, Overload Protection800VAC for all ranges.)
Range |
Resolution |
Accuracy (of reading) |
Input Impedance |
||
|
|
DC, 50/60 Hz |
|
40 - 400Hz |
|
0-200V |
0.1V |
±1.5%±5dgts |
|
±2.0%±5dgts |
10MΩ |
200-500V |
0.1V |
±1.5%±5dgts |
|
±2.0%±5dgts |
10MΩ |
500-600V |
1V |
±1.5%±5dgts |
|
±2.0%±5dgts |
10MΩ |
AC+DC Current: (True RMS, Crest Factor < 4) |
|
|
|||
Range |
Resolution |
Accuracy (of reading) |
Overload Protection |
||
|
|
DC, 50/60 Hz |
|
40 - 400Hz |
|
0-200A |
0.1A |
±1.5%±5dgts |
|
±2.0%±5dgts |
AC 3000A |
200-500A |
0.1A |
±2.0%±5dgts |
|
±2.5%±5dgts |
AC 3000A |
500-2000A |
1A |
±2.5%±5dgts |
|
±3.0%±5dgts |
AC 3000A |
AC+DC KVAR: (Reactive Power, 3φ3W, Sine Wave)
Range |
Resolution |
|
Accuracy (of reading) |
|
Range |
|||
0 - 99.99KW |
0.01KW |
|
±2.0%±0.5KW |
|
|
AC 600V, DC 800V, |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
ACA/DCA 2000A |
100 - 999.9KW |
|
0.1KW |
|
±2.0%±0.5KW |
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1000-1200KW |
|
1KW |
|
±2.0%±5KW |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Frequency: (if < 10 Hz, Hz = 0) |
|
|
|
|
|
|
||
Range |
|
|
Accuracy |
|
|
|
Sensitivity |
|
50/60 Hz |
|
|
±2digits |
|
V: > 1V, A: > 5A |
|||
|
|
|
|
|
||||
10 – 1000 Hz |
|
1.5% ± 2 digits |
|
V: > 1V, A: > 5A |
General Specifications:
Conductor Size: |
Cable Φ55mm. (approx.) |
|
Bus Bar 65mm(D) x 24mm(W) |
Battery Type: |
9V |
Display: |
2 X 4 Digits Dual Display LCD |
Range Selection: |
Auto |
Overload Indication: |
OL |
Power Consumption: |
25mA (approx.) |
Low battery Indication: |
|
Sampling Time: |
0.5 sec. (V and A) |
|
1.6 sec. (W) |
Operating Temperature: |
4°C to 50°C |
Operating Humidity: |
less than 85% relative |
Altitude: |
up to 2000M |
Storage Temperature: |
-20°C to 60°C |
Storage Humidity: |
less than 75% relative |
Dimension: |
271mm (L) x 112mm (W) x 46mm (H) |
|
10.7" (L) x 4.4" (W) x 1.8" (H) |
Weight: |
647g / 22.8 oz (battery included) |
Accessories: |
Carrying bag x 1 |
|
Users manual x 1 |
|
Battery 9V x 1, installed |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: [email protected]
AMPE KÌM |
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN Đồng hồ đo điện trở cách Kyoritsu Đồng hồ đo điện trở cách Hioki Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu
|
MÁY THỬ ĐIỆN ÁP |
MÁY ĐO NHIÊT ĐỘ
|
MÁY ĐO TỐC ĐỘ |